Có 2 kết quả:

墨守成規 mò shǒu chéng guī ㄇㄛˋ ㄕㄡˇ ㄔㄥˊ ㄍㄨㄟ墨守成规 mò shǒu chéng guī ㄇㄛˋ ㄕㄡˇ ㄔㄥˊ ㄍㄨㄟ

1/2

Từ điển Trung-Anh

hidebound by convention (idiom)

Từ điển Trung-Anh

hidebound by convention (idiom)