Có 2 kết quả:
墨守成規 mò shǒu chéng guī ㄇㄛˋ ㄕㄡˇ ㄔㄥˊ ㄍㄨㄟ • 墨守成规 mò shǒu chéng guī ㄇㄛˋ ㄕㄡˇ ㄔㄥˊ ㄍㄨㄟ
mò shǒu chéng guī ㄇㄛˋ ㄕㄡˇ ㄔㄥˊ ㄍㄨㄟ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
hidebound by convention (idiom)
Bình luận 0
mò shǒu chéng guī ㄇㄛˋ ㄕㄡˇ ㄔㄥˊ ㄍㄨㄟ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
hidebound by convention (idiom)
Bình luận 0